Bài toán cân bằng chính sách nông nghiệp và khí hậu
Để hiện thực hóa mục tiêu biến Liên minh châu Âu (EU) thành một khu vực trung hòa carbon vào năm 2050, Ủy ban châu Âu đã chính thức công bố Thỏa thuận Xanh châu Âu (European Green Deal - EGD) vào ngày 13/12/2019. Sau đó, Hội đồng châu Âu đã thông qua thỏa thuận này vào ngày 15/01/2020. Thỏa thuận Xanh châu Âu là một tập hợp các chính sách toàn diện nhằm giảm thiểu lượng khí thải nhà kính và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên trong quá trình phát triển kinh tế. Đối với các doanh nghiệp, việc EU thông qua và triển khai các mục tiêu cụ thể của EGD đồng nghĩa với việc các hoạt động kinh doanh tại thị trường EU, bao gồm cả hoạt động nhập khẩu, sẽ phải tuân thủ những tiêu chuẩn về môi trường ngày càng khắt khe hơn.
Hiện nay, EU là một trong những thị trường xuất khẩu hàng hóa lớn nhất của Việt Nam, với tốc độ tăng trưởng ấn tượng nhờ vào Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA). Để tiếp tục khai thác hiệu quả và bền vững thị trường này, việc nắm vững và tuân thủ nghiêm túc các quy định về môi trường (quy định xanh) của EU là vô cùng quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất, xuất khẩu Việt Nam cũng như các cơ quan quản lý nhà nước có liên quan.
Trong khi đó, nhiều quy định cụ thể nhằm thực hiện Thỏa thuận Xanh châu Âu, có tác động trực tiếp đến hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam vào thị trường EU, đã và đang được ban hành. Thêm vào đó, EU dự kiến sẽ tiếp tục ban hành nhiều quy định mới với các tiêu chuẩn khắt khe hơn nữa, áp dụng cho nhiều loại hàng hóa nhập khẩu hơn trong tương lai gần.
Là một trong những trọng tâm của Thỏa thuận Xanh châu Âu, Chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn” (Farm to Fork - F2F) là giải pháp căn bản giúp khí hậu châu Âu trở nên trung hòa vào năm 2050; trong đó, hệ thống thực phẩm công bằng, lành mạnh và thân thiện với môi trường là cốt lõi của chiến lược này. Bên cạnh đó, Chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn” cũng đề xuất các sáng kiến theo quy định và không theo quy định (regulatory and non-regulatory initiatives) để hỗ trợ quá trình chuyển đổi công bằng.
Được khởi động vào ngày 20/5/2020, Chiến lược "Từ trang trại đến bàn ăn" đặt ra mục tiêu xây dựng một hệ thống lương thực bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và khí hậu, đồng thời bảo tồn đa dạng sinh học. Bằng cách giảm thiểu lãng phí thực phẩm, đảm bảo nguồn cung ổn định với giá cả phải chăng cho người tiêu dùng, và hỗ trợ nông dân có được mức giá hợp lý cho sản phẩm của mình, chiến lược này không chỉ góp phần đảm bảo an ninh lương thực mà còn tăng cường tính cạnh tranh cho hệ thống lương thực, thực phẩm của châu Âu trên quy mô toàn cầu.
Biến đổi hệ thống thực phẩm theo hướng bền vững, lành mạnh và công bằng hơn
Chiến lược "Từ trang trại đến bàn ăn" đã đặt ra 5 mục tiêu chính cần đạt được vào năm 2030, bao gồm: Giảm 50% việc sử dụng và nguy cơ sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học và 50% việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật nguy hại hơn; Giảm thất thoát chất dinh dưỡng ít nhất 50% mà vẫn đảm bảo không làm suy giảm độ phì nhiêu của đất; Giảm sử dụng phân bón ít nhất 20%; Giảm 50% doanh số bán thuốc kháng sinh cho động vật nuôi và trong nuôi trồng thủy sản; 25% diện tích đất nông nghiệp được chuyển đổi sang canh tác hữu cơ.
Để đạt được các mục tiêu trên, đó là EU đã và đang lên kế hoạch sửa đổi nhiều quy định hiện hành đối với lĩnh vực thực phẩm và sản xuất nông nghiệp, cũng như tạo ra các quy tắc mới, cải thiện công cụ điều phối ở EU. Các chương trình xúc tiến cũng đã được đề xuất, theo đó đã thiết lập hệ thống ghi nhãn thực phẩm bền vững, bao gồm các sản phẩm hữu cơ sử dụng tại trường học, cơ quan nhà nước, cơ sở công lập (public institutions) và thông qua “Kế hoạch hành động vì một nền nông nghiệp hữu cơ 2020-2026” (Action Plan for Organic Agriculture 2020-2026).
Một trong những giải pháp quan trọng là thúc đẩy sản xuất nông nghiệp bền vững. Điều này bao gồm hỗ trợ nông dân áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường như canh tác hữu cơ, canh tác bảo tồn và canh tác khoa học. Bên cạnh đó, chiến lược cũng khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn chế độ ăn uống lành mạnh với thực phẩm tươi ngon, ít chế biến và có nguồn gốc rõ ràng.
Giảm thiểu lãng phí thực phẩm trong chuỗi cung ứng cũng là một giải pháp được chiến lược nhấn mạnh, nhằm đảm bảo sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngoài ra, xây dựng chuỗi giá trị thực phẩm công bằng là một mục tiêu quan trọng. Điều này có nghĩa là đảm bảo rằng nông dân và người lao động trong chuỗi giá trị nhận được lợi nhuận xứng đáng cho sản phẩm của họ. Cuối cùng, chiến lược nhấn mạnh vai trò của nghiên cứu và đổi mới trong việc phát triển các giải pháp sáng tạo, bền vững và hiệu quả hơn cho hệ thống thực phẩm. Nhìn chung, Chiến lược "Từ trang trại đến bàn ăn" là một chương trình đầy tham vọng với tầm nhìn dài hạn. Chiến lược này có tiềm năng to lớn để biến đổi hệ thống thực phẩm của châu Âu theo hướng bền vững, lành mạnh và công bằng hơn.
Ngành thủy sản và Chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn”
EU cam kết tiên phong trong việc chuyển đổi sang các hệ thống lương thực bền vững, không chỉ trong phạm vi lãnh thổ của mình mà còn vươn ra toàn cầu. Thông qua hợp tác quốc tế, cả song phương và đa phương, EU sẽ thúc đẩy các hoạt động nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản bền vững hơn, giảm thiểu nạn phá rừng, tăng cường đa dạng sinh học và cải thiện an ninh lương thực. Ủy ban Châu Âu sẽ tích hợp các ưu tiên của Chiến lược "Từ trang trại đến bàn ăn" vào các hướng dẫn hợp tác với các quốc gia đối tác trong giai đoạn 2021-2027. Các hiệp định thương mại song phương của EU cũng là công cụ để thúc đẩy các tiêu chuẩn môi trường của EU tại các quốc gia đối tác, bên cạnh các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Nhiều hiệp định song phương đã bao gồm các chương về thương mại và phát triển bền vững, thương mại và môi trường.
Định hướng ngành thủy sản Việt Nam trong giai đoạn tới phải chuyển đổi mạnh mẽ để cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường biển. Trọng tâm sẽ là giảm khai thác bừa bãi, chuyển dịch cơ cấu sang nuôi trồng bền vững. Đồng thời, thúc đẩy mạnh mẽ kinh tế tuần hoàn và kinh tế xanh, hướng tới mục tiêu sản xuất sạch và không gây ô nhiễm. Để chủ động hội nhập quốc tế, ngành thủy sản cần không ngừng thích ứng với những đòi hỏi ngày càng cao của thị trường về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm. Trong giai đoạn tới, nhiều giải pháp đồng bộ sẽ được triển khai, từ việc cụ thể hóa Chiến lược phát triển thủy sản đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, đến việc hoàn thiện khung pháp lý, nhân rộng các mô hình nuôi trồng hiệu quả, ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Bên cạnh đó, việc tăng cường hợp tác quốc tế sẽ giúp ngành thủy sản Việt Nam tiếp cận những công nghệ tiên tiến và mở rộng thị trường xuất khẩu.
Các doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động liên kết, xây dựng một cộng đồng doanh nghiệp sản xuất thủy sản xanh, dựa trên nền tảng các tiêu chuẩn chất lượng thống nhất và minh bạch. Việc sử dụng "nhãn xanh" sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm, đồng thời tạo dựng niềm tin vào chất lượng và tính bền vững. Bên cạnh đó, việc xây dựng quy tắc ứng xử chung và triển khai các chiến dịch truyền thông hiệu quả sẽ góp phần nâng cao nhận thức của cộng đồng về sản phẩm thủy sản xanh, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành hàng này. Đây là cơ hội vàng để thủy sản Việt Nam xây dựng một thương hiệu mạnh mẽ, cạnh tranh được trên thị trường quốc tế và vượt qua mọi thách thức. Để đạt được mục tiêu này, sự hỗ trợ của các cơ quan quản lý nhà nước là rất quan trọng. Đồng thời, các doanh nghiệp cần chủ động vượt qua những khó khăn như thiếu vốn, thiếu kiến thức về thị trường và tiêu chuẩn quốc tế.
Nuôi trồng tảo biển đang nổi lên như một giải pháp xanh, hiệu quả để giảm thiểu phát thải khí metan. Các nghiên cứu gần đây cho thấy, việc bổ sung các loại rong biển như Asparagopsis taxiformis vào khẩu phần ăn của gia súc có thể giảm đáng kể lượng khí metan được thải ra, nhờ khả năng ức chế enzyme tạo ra khí metan trong dạ dày của động vật. Bên cạnh đó, rong biển còn là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu, giúp cải thiện chất lượng thịt và sữa, đồng thời giảm chi phí thức ăn chăn nuôi. Với những lợi ích vượt trội, nuôi trồng tảo biển đang thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia trên thế giới và được dự báo sẽ trở thành một ngành công nghiệp có giá trị cao trong tương lai.
Để giảm thiểu việc lạm dụng kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản, cần đẩy mạnh nghiên cứu và ứng dụng các giải pháp thay thế như vaccine, probiotics và các hợp chất sinh học. Đồng thời, tăng cường hợp tác với các tổ chức trong và ngoài nước để triển khai các dự án nghiên cứu và chuyển giao công nghệ mới. Việc đa dạng hóa các giải pháp phòng bệnh và điều trị sẽ góp phần giảm thiểu sự phụ thuộc vào kháng sinh, hạn chế tình trạng kháng thuốc và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Nhà nước cần có những chính sách hỗ trợ và khuyến khích việc sử dụng các giải pháp thay thế, đồng thời tăng cường công tác tuyên truyền để nâng cao nhận thức của người nuôi. Việc xây dựng chuỗi cung ứng thủy sản an toàn và bền vững cũng là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm và đáp ứng yêu cầu của thị trường.
Mặc dù đặt ra mục tiêu xây dựng một hệ thống lương thực bền vững, châu Âu vẫn phụ thuộc lớn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, dễ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và xung đột. Để đạt được các mục tiêu đã đề ra trong Chiến lược “Từ trang trại đến bàn ăn”, EU sẽ tăng cường hợp tác quốc tế; đồng thời, xây dựng một hệ thống lương thực trong nước mạnh mẽ, linh hoạt và bền vững. Việc giảm thiểu lãng phí thực phẩm, tăng cường khả năng phục hồi của hệ thống và ứng dụng công nghệ vào quản lý chuỗi cung ứng sẽ góp phần đảm bảo an ninh lương thực và giảm thiểu rủi ro. Đây là cơ hội để Việt Nam, với lợi thế về thủy sản, chủ động hội nhập và đóng góp vào chuỗi cung ứng thực phẩm toàn cầu, đồng thời thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ. Để thành công, Việt Nam cần đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe của thị trường quốc tế và xây dựng một hình ảnh thương hiệu tích cực.